Honda là một trong những thương hiệu ô tô được yêu thích nhất tại Việt Nam, với nhiều mẫu xe phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Tại Buôn Ma Thuột, thủ phủ của tỉnh Đắk Lắk, Honda cũng đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá xe ô tô Honda tại Buôn Ma Thuột, cũng như những ưu điểm, nhược điểm và lý do nên chọn xe Honda.
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tại Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Honda City
Honda City, dòng sedan cỡ nhỏ đình đám của Honda, đã chinh phục các khách hàng yêu thích xe hạng B bằng sự kiêu hãnh và sức mạnh. Cạnh tranh với các đối thủ đáng gờm như Toyota Vios, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Suzuki Ciaz, Honda City luôn tỏa sáng với phong cách riêng biệt.
Phiên bản Honda City facelift vừa ra mắt tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản G, L và RS đã gây ấn tượng mạnh mẽ. Bạn sẽ ngạc nhiên trước vẻ ngoại thất thể thao, mạnh mẽ và nội thất tiện nghi, rộng rãi với những trang bị hiện đại đầy ấn tượng.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị động cơ 1.5L i-VTEC mạnh mẽ, tạo ra công suất tối đa 119 mã lực cùng mô men xoắn 145 Nm. Động cơ kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cấp CVT, mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế lắp ráp trong nước và sự đa dạng 6 màu ngoại thất bắt mắt như Trắng, Xám, Titan, Đỏ, Xanh, Đen, Honda City không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của phong cách và đẳng cấp. Hãy trải nghiệm cảm giác lái cuốn hút cùng Honda City và khám phá thế giới mới đẳng cấp ngay hôm nay!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | City G | City L | City RS |
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.495/1.483 | 1.495/1.485 | 1.495/1.485 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | |
La-zăng | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Phanh tang trống | Phanh đĩa/Phanh đĩa | Phanh đĩa/Phanh đĩa |
Honda Civic
Thiết kế:
- Ngoại hình thể thao, trẻ trung nhưng bớt cá tính hơn so với thế hệ trước.
- Kích thước lớn nhất phân khúc Sedan hạng C.
- Hệ thống treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết cho cảm giác lái êm ái.
- Cụm đèn LED trước sau hiện đại.
- Mâm xe và lốp có kích thước khác nhau giữa các phiên bản.
Nội thất:
- Khoang lái hiện đại với nhiều đường thẳng.
- Vô lăng 3 chấu tích hợp nhiều phím điều khiển.
- Cụm đồng hồ: bản RS là màn hình 10.2 inch, bản E và G là cụm Analog kết hợp màn hình 7 inch.
- Màn hình giải trí: bản E và G 7 inch, bản RS 9 inch.
- Hệ thống điều hòa tự động.
- Ghế rộng rãi, bản RS ghế da và chỉnh điện, bản E và G ghế nỉ và chỉnh cơ.
- Trang bị tiện nghi đa dạng, bản RS có thêm sạc không dây, điều hòa 2 vùng độc lập.
Động cơ và hộp số:
- Động cơ 1.5L tăng áp, công suất 176 mã lực, mô-men xoắn 240 Nm.
- Hộp số CVT, dẫn động cầu trước.
- 3 chế độ lái: Eco, Sport, Normal.
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 6.35 – 6.52 lít/100km.
Trang bị an toàn:
- Hệ thống Honda Sensing trên cả 3 phiên bản (phanh tự động, đèn pha thích ứng, kiểm soát hành trình thích ứng…).
- Các tính năng an toàn chủ động khác: phanh tay điện tử, camera lùi, cảnh báo buồn ngủ…
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2024
Thông số | Civic E | Civic G | Civic RS | |
Kích thước | ||||
DxRxC (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | |||
Lốp | 215/55 | 215/50 | 235/40 | |
La-zăng (inch) | 16 | 17 | 18 | |
Ngoại thất | ||||
Đèn pha | Halogen | LED | LED | |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | |
Đèn hậu | LED | LED | LED | |
Tự động bật/tắt đèn | Có | Có | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | |
Gương gập điện | Không | Có | Có | |
Đề nổ từ xa | Không | Có | Có | |
Nội thất | ||||
Ghế xe | Nỉ | Nỉ | Da kết hợp da lộn | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | |
Đồng hồ thông tin | Kỹ thuật số 7 inch | Kỹ thuật số 7 inch | Kỹ thuật số 10,2 inch | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 7 inch | Cảm ứng, 7 inch | Cảm ứng, 9 inch | |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | – | |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | – | – | Có | |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose | |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có | |
Gương chống chói nội thất | Không | Không | Có | |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | |
Điều hòa | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng | |
Sạc không dây | Không | Không | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | |
Đề nổ nút bấm | Có | Có | Có | |
Động cơ | ||||
Dung tích xy-lanh | 1.498cc, tăng áp | 1.498cc, tăng áp | 1.498cc, tăng áp | |
Công suất cực đại (mã lực) | 176 | 176 | 176 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 240 | 240 | 240 | |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Chế độ lái thể thao | Không | Không | Có | |
Bán kính vòng quay (m) | 5,8 | 5,8 | 6,1 | |
An toàn | ||||
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Cảm biến | Không | Không | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Có | |
Hỗ trợ phanh chủ động | Có | Có | Có | |
Đèn pha thích ứng | Có | Có | Có | |
Ga tự động thích ứng | Có | Có | Có | |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có | |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Có | |
Túi khí | 4 | 4 | 6 | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Honda Civic Type R
Honda Civic Type R, phiên bản động cơ mạnh mẽ đến từ hãng xe nổi tiếng Honda, không chỉ thu hút bởi vẻ ngoại hình tương đồng với phiên bản tiêu chuẩn mà còn đem đến một số sự khác biệt đáng chú ý.
Với thiết kế đặc trưng của dòng Civic, Civic Type R mang đến những tính năng độc đáo như việc loại bỏ đèn sương mù để tăng tính thể thao và hiệu suất. Nắp ca-pô với khe thoát gió và cánh gió cỡ lớn ở đuôi xe giúp tạo lực ép xuống mặt đường ở tốc độ cao.
Nội thất của Civic Type R không chỉ mang phong cách hiện đại mà còn được trang bị công nghệ tiên tiến. Màn hình cảm ứng thông tin giải trí lớn, chức năng Honda LogR theo dõi thông tin vòng đua, ghế bọc chất liệu cao cấp Alcantara và khả năng chỉnh cơ đa chiều, tất cả tạo nên một không gian sang trọng và thoải mái.
Không chỉ vậy, Civic Type R còn được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hàng đầu như Honda Sensing, giúp nâng cao cảm giác an tâm khi lái xe. Với động cơ mạnh mẽ 2.0 tăng áp, hộp số sàn 6 cấp kèm tính năng Rev Matching, Civic Type R khiến người lái thỏa mãn với khả năng vận hành ấn tượng và hiệu suất cao.
Mặc dù có mức giá cao hơn gấp đôi so với phiên bản tiêu chuẩn, nhưng Honda Civic Type R vẫn thu hút những khách hàng mạnh mẽ về tài chính và đam mê tốc độ, biến nó trở thành biểu tượng của sự đẳng cấp và phong cách trong làng ôtô hiện nay.
Thông số | Honda Civic Type R | |
Số chỗ ngồi | 4 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.593 x 1.890 x 1.407 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.626/1.614 | |
Kích thước lốp | 265/30ZR19 | |
La-zăng | Hợp kim/19 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 123 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.424 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.800 |
Honda Accord
Động cơ:
- Kiểu động cơ: 1.5 VTEC Turbo
- Dung tích: 1.498 cc
- Công suất: 188 mã lực tại 5.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn: 260 Nm tại 1.600-5.000 vòng/phút
- Hộp số: CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,3 lít/100km
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4901 x 1862 x 1450 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.830 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 131 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.821 mm
- Thể tích khoang hành lý: 573 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 56 lít
- Trọng lượng bản thân: 1.488 kg
- Trọng lượng toàn tải: 2.000 kg
Trang bị:
- Mâm xe: 18 inch
- Số chỗ ngồi: 5
- Hệ thống treo trước: Độc lập, McPherson
- Hệ thống treo sau: Độc lập, đa liên kết
- Phanh trước: Đĩa thông gió
- Phanh sau: Đĩa thông gió
Điểm nổi bật:
- Động cơ tăng áp 1.5L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
- Thiết kế ngoại thất thể thao và sang trọng
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi
- Trang bị nhiều tính năng hỗ trợ vận hành và an toàn tiên tiến
HONDA ACCORD | ||
Giá xe | 1,319 tỷ VND | |
Kiểu dáng xe | Sedan – D | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.830 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 4.901 x 1.862 x 1.450 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 131 (mm) | |
Khối lượng bản thân | 1.488 (kg) | |
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) | |
Động cơ vận hành | 1.5 VTEC Turbo | |
Công suất tối đa | 188/5.500 (hp/vòng) | |
Momen xoắn cực đại | 260/1.600-5.000 (Nm/vòng) | |
Hộp số | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 56 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ | Honda Motor – Nhật Bản |
Honda HRV
Thiết kế:
- Ngoại thất thể thao, hiện đại với kích thước ấn tượng trong phân khúc.
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi với nhiều đường nét phẳng, hiện đại.
- Cụm màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
- Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng (bản RS).
- Hệ thống cách âm được cải thiện.
Động cơ:
- Động cơ tăng áp 1.5L, công suất 174 mã lực, mô-men xoắn 240 Nm.
- Hộp số CVT, mức tiêu hao nhiên liệu 6,7 lít/100km.
- Ba chế độ lái: Tiêu chuẩn, tiết kiệm, thể thao.
Trang bị:
- Gói an toàn Honda Sensing với nhiều tính năng hiện đại.
- Camera quan sát làn đường, hệ thống lái tỷ số biến thiên, túi khí rèm (bản RS).
- Các trang bị an toàn thụ động đầy đủ.
Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2022 | Honda HR-V RS | Honda HR-V L | Honda HR-V G |
Kiểu động cơ | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp | 1.5L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Hộp số | Vô cấp CTV | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1948 | ||
Công suất cực đại | 174 (130 Kw)/6.000 | 119/6.600 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 – 4.500 | 145/4.300 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-Fi |
Honda BRV
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4.490 x 1.780 x 1.685 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
- Trọng lượng: 1.363 kg
Động cơ:
- Động cơ Xăng 1.5L i-VTEC
- Công suất: 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút
- Mô-men xoắn: 145 Nm tại 4.300 vòng/phút
- Hộp số: Vô cấp CVT
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6,4 lít/100km (hỗn hợp)
Trang bị nổi bật:
- Ngoại thất: Cụm đèn LED, mâm 17 inch, gương gập điện, camera lùi
- Nội thất: Ghế da (bản L), màn hình giải trí 7 inch, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau
- An toàn: Gói Honda Sensing, camera quan sát làn đường (bản L), 6 túi khí (bản L), ABS, EBD, BA, ESC, HSA, TCS
- Tiện nghi: Khởi động xe từ xa (bản L), 6 loa (bản L), 4 loa (bản G), cổng sạc 12V cho 3 hàng ghế
Điểm mạnh:
- Thiết kế hiện đại, thể thao
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi
- Động cơ mạnh mẽ
- Trang bị an toàn Honda Sensing tiên tiến
- Giá bán cạnh tranh
Điểm yếu:
- Màn hình giải trí nhỏ
- Thiếu một số trang bị như phanh tay điện tử, cảm biến đỗ xe
Trang bị nội thất | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4,2 inch | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không | Có |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có | |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối USB | 2 Cổng | |
Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng sạc | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) | 3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
Hệ thống điều hòa tự động | Không | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có (tích hợp đèn) |
Honda CR-V
- Ra mắt 2 phiên bản mới: dẫn động bốn bánh AWD và hybrid.
- Phiên bản hybrid chỉ 5 chỗ vì đề cao tính thể thao, bản xăng 5+2.
- Thiết kế ngoại thất thanh lịch, sang trọng hơn.
- Nội thất hiện đại với nhiều tiện nghi như màn hình kỹ thuật số, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Hai lựa chọn động cơ: xăng 1.5 tăng áp và hybrid 2.0.
- Trang bị an toàn Honda Sensing đầy đủ.
- Giá bán dao động từ 1.109 triệu đến 1.310 triệu đồng.
Chi tiết:
Thiết kế:
- Ngoại thất: Phong cách thanh lịch, sang trọng hơn, lưới tản nhiệt lục giác, đèn LED, xe dài hơn, rộng hơn, cao hơn.
- Nội thất: Hiện đại, màn hình kỹ thuật số, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế chỉnh điện, hàng ghế gập linh hoạt.
Động cơ:
- Xăng 1.5 tăng áp: 188 mã lực, mô-men xoắn 240 Nm, hộp số CVT, dẫn động một cầu hoặc hai cầu.
- Hybrid 2.0: 204 mã lực, hộp số e-CVT, dẫn động một cầu.
Trang bị an toàn:
- Hệ thống Honda Sensing đầy đủ.
- Camera 360 độ trên hai bản cao nhất.
Giá bán:
- G: 1.109 triệu đồng.
- L: 1.159 triệu đồng.
- L AWD: 1.310 triệu đồng.
- Hybrid: Giá chưa công bố.
Đánh giá:
- Honda CR-V 2024 là mẫu xe gầm cao cỡ C đáng cân nhắc với thiết kế hiện đại, nhiều tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ và giá bán cạnh tranh.
- Phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn nhưng chỉ có 5 chỗ.
- Phiên bản AWD phù hợp cho những người thích trải nghiệm hoặc cần sức kéo để đi đa dạng địa hình.
PHIÊN BẢN | G | L | L AWD | e:HEV RS |